Có 2 kết quả:
風傳 fēng chuán ㄈㄥ ㄔㄨㄢˊ • 风传 fēng chuán ㄈㄥ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tin đồn
Từ điển Trung-Anh
it is rumored that
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tin đồn
Từ điển Trung-Anh
it is rumored that
Bình luận 0